12 Chủ Đề Ngữ Pháp Tiếng Pháp Trình Độ B1
23 Tháng Hai, 2022
16 Từ Lóng Tiếng Pháp Thường Dùng Nhất
25 Tháng Hai, 2022

Sử Dụng Giới Từ “De” Trong Tiếng Pháp Như Thế Nào

Sử Dụng Giới Từ “De” Trong Tiếng Pháp Như Thế Nào

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education – Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn Du Học Pháptư vấn du Học Canada và tư vấn định cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Tiếng pháp online
Tự học tiếng pháp cơ bản
Giao tiếp tiếng pháp cơ bản
Củng cố ngữ pháp tiếng Pháp
Luyện phát âm tiếng Pháp, chuẩn bản xứ

Tiếng Pháp có rất nhiều giới từ và mỗi giới từ đều có cách sử dụng khác nhau. Trong bài học này, các bạn hãy cùng tìm hiểu 8 cách dùng thường gặp của giới từ “de” trong tiếng Pháp nhé.
NỘI DUNG CHÍNH
  • Đi cùng một số động từ
  • Đi cùng một số tính từ
  • Đi cùng một số trạng từ
  • Đi cùng một diễn đạt số lượng
  • Diễn tả nơi chốn
  • Diễn tả sự sở hữu
  • Diễn tả nguyên nhân
  • Diễn tả cách thức
1. Đi cùng một số động từ
Il joue très bien de la guitare. (Anh ấy chơi guitar rất giỏi)
On va parler des problèmes environnementaux. (Chúng ta sẽ nói về các vấn đề của môi trường)
2. Đi cùng một số tính từ
Nous sommes satisfaits des plats. (Chúng tôi hài lòng với các món ăn)
Les étudiants sont contents de leurs résultats. (Các sinh viên vui mừng vì kết quả của mình)
3. Đi cùng một số trạng từ
J’habite à côté d’une boulangerie. (Tôi sống gần một tiệm bánh mì)
L’école est en face d’un parc. (Trường học nằm đối diện một công viên)
4. Đi cùng một diễn đạt số lượng
Il y a beaucoup de monde dans le supermarché. (Có rất nhiều người trong siêu thị)
5. Diễn tả nơi chốn (nơi khởi hành, nơi bắt đầu)
Il vient de l’Italie. (Anh ấy đến từ Ý)
6. Diễn tả sự sở hữu
C’est le livre d’Alice.  (Đây là cuốn sách của Alice)
7. Diễn tả nguyên nhân
Je tremble de peur. (Tôi run lên vì sợ hãi)
8. Diễn tả cách thức
Il me remercie d’un sourire.  (Anh ấy cảm ơn tôi với một nụ cười)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *