Những Chứng Chỉ Quốc Tế Khi Du Học Canada
Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education – Tổ chức đào tạo Tiếng Pháp, tư vấn du học Pháp và tư vấn du học Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:
Canada những năm trở lại đây là một trong những điểm đến được yêu thích bởi sinh viên Việt Nam trong việc theo đuổi các chương trình đại học và sau đại học. Để đến nước này du học, sinh viên cần đáp ứng đủ các chứng chỉ quốc tế cần thiết cho du học.
Chứng chỉ quốc tế có 2 loại: chứng chỉ ngôn ngữ và chứng chỉ học thuật
Trình độ ngoại ngữ là một trong những yêu cầu bắt buộc đối với thị thực du học tại Canada, trong khi kiến thức học thuật được yêu cầu bởi các cơ sở giáo dục sở tại. Để chứng minh cho những yếu tố này, ứng viến sẽ phải tham gia một số bài kiểm tra dành để có thể chứng minh được trình độ thông thạo tiếng Anh, tiếng Pháp hoặc cả hai, và chứng minh số điểm mình có được trong các môn học như khoa học, toán học và y học trước khi gửi hồ sơ nộp vào các trường tại Canada.
NỘI DUNG CHÍNH:
1. Chứng chỉ ngôn ngữ
Ngôn ngữ để du học ở Canada có 2 loại: Tiếng Anh hoặc tiếng Pháp. Tùy thuộc bạn muốn theo học bằng ngôn ngữ gì, bạn phải có chứng chỉ quốc tế ngôn ngữ đó để chứng minh trình độ ngoại ngữ của bạn đủ đáp ứng theo học ở Canada.
1.1. Chứng chỉ quốc tế Tiếng Anh
Những bài kiểm tra và chứng nhận chứng chỉ trình độ Tiếng Anh
Canada là một trong các nước được công nhận là quốc gia mà đa số người dân đều nói tiếng Anh, nên bất kỳ người không phải là người bản xứ nào đang học tập, làm việc và / hoặc sinh sống tại Canada đều phải chứng minh mình có đủ kỹ năng ngôn ngữ này.
Hầu hết các trường đại học Canada thích chứng chỉ IELTS, nhưng một số trường cũng cho phép các ứng viên nộp chứng chi TOEFL, PTE, v.v. Ngoài ra, còn có một số bài kiểm tra dành riêng cho Canada, như CAEL và CELPIP.
Dưới đây là các yêu cầu kiểm tra để vào được các trường đại học xếp hạng hàng đầu ở Canada:
Đại học | IELTS | TOEFL | PTE | CAEL | MELAB |
University of Toronto | Tổng điểm là 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0 | 100, trong đó kỹ năng Writing phải đạt từ 22 điểm trở lên | N/A | Tổng điểm là 70 và không có kỹ năng nào dưới 60 | N/A |
McGill University | 6.5 | 86, trong đó các kỹ năng phải trên 20 điểm | 65, và không có kỹ năng nào dưới 60 | 70, và không có kỹ năng nào dưới 60 | N/A |
University of British Columbia | Tổng điểm là 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0 | 90 | 65, và không có kỹ năng nào dưới 60 | 70 | 85 |
University of Alberta | Tổng điểm là 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0 | 90, trong đó các kỹ năng phải trên 21 điểm | 59 | 70 | 85 |
McMaster University | 6.5 | 86, trong đó các kỹ năng phải trên 20 điểm | 60 | 70, và không có kỹ năng nào dưới 60 | 85 |
Đối với việc xin visa, bạn phải đáp ứng các tiêu chuẩn Điểm chuẩn Ngôn ngữ Canada (Canadian Language Benchmarks – CLB).
Đặc điểm các kỳ thi chứng chỉ năng lực tiếng Anh
IELTS (International English Language Testing System)
Đối với các cơ sở giáo dục tại Canada, tất cả đều chấp nhận IELTS như một chứng chỉ về trình độ tiếng Anh, chi phí để tham gia kỳ thi này hiện tại là 4.750.000 vnđ và điểm IELTS sẽ hết hạn sau hai năm.
Bài kiểm tra Tổng quát (The General Training test) được thực hiện cho mục đích nhập cư hoặc làm việc, trong khi bài kiểm tra Học thuật (the Academic test) là dành cho sinh viên để học tập ở nước ngoài.
Bạn có thể KHÔNG CẦN phải làm bài kiểm tra nếu:
Để có được thị thực Canada, bạn cần có điểm tổng kết tối thiểu là 6.0, nhưng trung bình, các cơ sở giáo dục đều yêu cầu mức điểm là 6.5.
TOEFL (Test of English as a Foreign Language)
Với chi phí 200 USD (khoảng 4,6 triệu đồng), chứng chỉ TOEFL được 100% các trường đại học Canada chấp nhận. Bạn có thể làm bài kiểm tra trên internet hoặc bài kiểm tra trên giấy, mặc dù TOEFL iBT thường được ưu tiên hơn và chứng chỉ TOEFL cũng có thời hạn là hai năm.
Bạn KHÔNG CẦN phải làm bài kiểm tra nếu:
Yêu cầu điểm trung bình trong các trường đại học Canada là 80-100.
PTE (Pearson Test of English)
PTE đang dần được công nhận ở Canada, tuy nhiên nó có thể không được tất cả các trường đại học chấp nhận. Ứng viên nên kiểm tra với các trường mà họ dự định đăng ký trước khi thực hiện bài kiểm tra này, vì nó có giá từ 165 USD lên 170 USD tương đương gần 3,940,000 VND. Hơn nữa, nếu bạn đã hoàn thành ít nhất 3 năm giáo dục từ bất kỳ cơ sở giáo dục nào mà tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, bạn sẽ được miễn bài kiểm tra.
CAEL (Canadian Academic English Language)
Bài kiểm tra CAEL có thể được tổ chức tại một trung tâm khảo thí ở Canada, Mỹ, Ấn Độ, UAE, Philippines hoặc Trung Quốc với giá CA$268 (Khoảng 4,750,000 VND) + thuế. Kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn trong bốn thành phần, đó là Đọc, Nghe, Viết và Nói. Bạn sẽ đọc các bài báo, nghe một bài giảng, trả lời các câu hỏi và viết một bài luận ngắn. Bạn sẽ được đánh giá trên thang điểm từ 10 đến 90. Điều tốt nhất về CAEL là bạn có thể xem kết quả trực tuyến trong vòng 8 ngày làm việc sau khi hoàn thành bài kiểm tra.
MELAB (Michigan English Language Assessment Battery)
Được cung cấp bởi Học viện Anh ngữ của Đại học Michigan, MELAB là một bài kiểm tra do những người nói tiếng Anh không phải là bản ngữ thực hiện tại hơn 70 quốc gia nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn thông thạo tiếng Anh ở các quốc gia như Canada, Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Bạn phải trả USD $80 để tham gia kỳ thi và thêm USD $120 nếu bạn cũng muốn tham gia bài kiểm tra nói tùy chọn. Điểm số có giá trị trong hai năm.
CELPIP (Canadian English Language Proficiency Index Program)
CELPIP có hai loại – Bài kiểm tra Tổng quát dành cho các đơn xin thường trú và Bài kiểm tra LS Chung dành cho các đơn xin quốc tịch của IRCC. Bài kiểm tra Tổng quát, thường do sinh viên thực hiện, có giá CAD $280 + Thuế và điểm có giá trị trong tối đa hai năm. Điểm tối thiểu là 7 được yêu cầu cho các mục đích xin thị thực.
1.2. Chứng chỉ quốc tế tiếng Pháp
Đặc điểm các kỳ thi chứng chỉ năng lực tiếng Pháp
Khoảng 20,6% dân số Canada nói tiếng Pháp, chủ yếu tập trung ở Quebec. Ở một số trường đại học trong khu vực đó, và thậm chí ở những nơi khác, có các khóa học được giảng dạy bằng tiếng Pháp.
Do đó, điều quan trọng là phải kiểm tra xem bất kỳ sinh viên quốc tế nào tham gia các chương trình đó có đủ kiến thức về tiếng Pháp để đáp ứng nhu cầu được dạy hay không. Chứng chỉ được chấp nhận ở Canada là TEF hoặc TEFAQ để đáp ứng tiêu chuẩn của Niveaux de Compétence Linguistique Canadianiens (NCLC).
TEF (Test d’Évaluation de Français)
TEF Canada sẽ đánh giá trình độ thông thạo tiếng Pháp của bạn bằng thang điểm 7 dựa trên Khung tham chiếu ngôn ngữ chung của Châu Âu (Common European Framework of Reference for Languages – CEFRL) và Điểm chuẩn ngôn ngữ của Canada (Canadian Language Benchmarks – CLB).
Kỳ thi có giá $ 440 CAD bao gồm các phần Đọc, Nghe, Viết và Nói. Điểm số không chỉ được xem xét bởi các tổ chức giáo dục / nghề nghiệp, mà còn cho các mục đích thị thực. Ví dụ, ở Đại học Quebec tại Montreal (QUAM) yêu cầu điểm TEF là 400.
TEFAQ (Test de Français Adapté au Québec)
TEFAQ hoặc TEF ở Quebec tương tự như TEF, ngoại trừ thực tế là nó chỉ áp dụng cho những người di cư đến tỉnh Quebec. Học sinh nên chọn TEF thay vì TEFAQ vì cái trước được công nhận trên toàn Canada trong khi cái sau chỉ được chính phủ Quebec công nhận.
2. Chứng chỉ học thuật
Chứng chỉ học thuật (SAT/ ACT/ AP/ IB/ GMAT/ GRE/MCAT )
Ứng viên khi đăng ký vào các chương trình yêu cầu cao về các kiến thức khoa học và máy tính sẽ phải tham gia kỳ thi GMAT và/hoặc GRE hoặc IB/SAT tuỳ theo yêu cầu của các trường.
2.1 GRE (Graduate Record Examination)
GRE không phải là bài kiểm tra bắt buộc đối với hầu hết các cơ sở giáo dục Canada, nhưng đôi khi điểm GRE sẽ làm cho hồ sơ của bạn trở nên nổi bật. Có hai loại kỳ thi GRE – Bài kiểm tra Tổng quát (the General Test) và Bài kiểm tra theo môn học (the Subject tests).
Bài kiểm tra Tổng quát (the General Test)thường được sử dụng cho các chương trình kinh doanh và quản lý, trong khi Bài kiểm tra theo môn học (the Subject tests) dành cho các lĩnh vực như Toán học, Văn học Anh, Sinh học, Hóa học, Tâm lý học và Vật lý. Chi phí là 205 USD.
2.2. GMAT (Graduate Management Admission Test)
GMAT là một bài kiểm tra dành riêng cho các chương trình quản lý và kinh doanh, với chi phí là $250 USD. Nhiều chương trình MBA yêu cầu điểm GMAT tại thời điểm nhập học. Các trường kinh doanh hàng đầu ở Canada có tiêu chuẩn khá cao, vì vậy bạn có thể cần phải đạt điểm cao hơn nhiều so với mức giới hạn tối thiểu.
2.3. MCAT (Medical College Admission Test)
MCAT là một bài kiểm tra tiêu chuẩn được thực hiện bởi Hiệp hội các trường Cao đẳng/Đại học Y khoa Hoa Kỳ (Association of American Medical Colleges – AAMC), được sử dụng bởi nhiều trường y hàng đầu ở Canada. Kỳ thi đánh giá kiến thức của bạn về sinh học, hóa sinh, lý sinh, tâm lý xã hội, cũng như kỹ năng phân tích và lập luận phê bình của bạn. Sinh viên quốc tế phải trả $315 USD để tham gia kỳ thi.
Đại học/Cao đẳng | Điểm tiêu chuẩn MCAT |
McMaster University | Đạt 123 trong phần bài “Phân tích và lập luận” |
University of British Columbia | Điểm tổng đạt 496, mỗi phần tối thiểu là 124 điểm |
McGill University | Điểm tổng là 510 |
University of Toronto | Điểm tổng đạt 500, mỗi phần tối thiểu là 125 điểm |
University of Montreal | N/A |
2.6. AP
AP – Advanced Placement là một chương trình đào tạo được áp dụng các bậc học THPT tại Mỹ và Canada, cũng giống như IB, chứng chỉ AP xác nhận học sinh đã hoàn thành các môn học bậc học Đại học từ đó cấp tin chỉ giúp các em có thể tích lũy được nhiều GPA hơn.
Các kỳ thi khác nhau được yêu cầu từ các trường tại Canada đặt ra các tiêu chuẩn đủ cao để sinh viên phải đáp ứng. Tùy thuộc vào trường đại học và chương trình bạn đăng ký, bạn sẽ cần phải chọn và chỉ tham gia những kỳ thi phù hợp với bạn.
Đừng quên truy cập vào website Cap Education: www.capfrance.edu.vn và theo dõi fanpage Học Tiếng Pháp – Cap France để cập nhật các bài học tiếng Pháp, các thông tin về hồ sơ du học Pháp, du học Canada mỗi ngày.
Tags: chung chi quoc te du hoc canada, hoc tieng phap o dau, hoc tieng phap online, hoc tieng phap co ban, du hoc canada can chung chi quoc te gi, tu van du hoc phap, to chuc dao tao tieng phap, hoc tieng phap giao tiep, tu van du hoc canada